VIETNAMESE
hoàn thành tốt công việc
làm tốt công việc, đạt kết quả mong muốn
ENGLISH
Complete the work effectively
/kəmˈpliːt ðə wɜːrk ɪˈfɛktɪvli/
Finish tasks successfully, Accomplish well
“Hoàn thành tốt công việc” là hoàn tất nhiệm vụ được giao một cách hiệu quả và đạt tiêu chuẩn cao.
Ví dụ
1.
Cô ấy luôn hoàn thành tốt công việc và đúng thời hạn.
She always completes her work effectively and on time.
2.
Hoàn thành tốt công việc đảm bảo thành công cho cả đội.
Completing work effectively ensures team success.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Complete the work effectively nhé!
Get the job done right - Làm việc đúng cách
Phân biệt:
Get the job done right nhấn mạnh việc hoàn thành công việc một cách hiệu quả và chính xác – tương đương với complete the work effectively.
Ví dụ:
You always get the job done right under pressure.
(Bạn luôn hoàn thành công việc đúng cách dưới áp lực.)
Work efficiently - Làm việc hiệu quả
Phân biệt:
Work efficiently là cách nói phổ biến diễn tả khả năng làm việc thông minh và có kết quả – đồng nghĩa với complete the work effectively.
Ví dụ:
She knows how to work efficiently without wasting time.
(Cô ấy biết cách làm việc hiệu quả mà không tốn thời gian.)
Deliver results - Đạt được kết quả
Phân biệt:
Deliver results mang nghĩa thể hiện được hiệu quả công việc – gần nghĩa với complete the work effectively trong bối cảnh chuyên nghiệp.
Ví dụ:
He consistently delivers results in his role.
(Anh ấy luôn đạt được kết quả trong vai trò của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết