VIETNAMESE
hoàn tất thủ tục
thực hiện thủ tục xong
ENGLISH
complete procedures
/kəmˈpliːt prəˈsiːʤərz/
finalize process
"Hoàn tất thủ tục" là việc hoàn thành các bước cần thiết trong một quy trình hành chính hoặc pháp lý.
Ví dụ
1.
Đảm bảo tất cả tài liệu được nộp để hoàn tất thủ tục.
Ensure all documents are filed to complete procedures.
2.
Hoàn tất thủ tục trước thời hạn.
Complete procedures before the deadline.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ complete khi nói hoặc viết nhé!
Complete the application – Hoàn tất đơn đăng ký
Ví dụ:
Please complete the application form by next week.
(Vui lòng hoàn tất đơn đăng ký trước tuần tới.)
Complete the process – Hoàn tất quy trình
Ví dụ:
The process will be complete once all documents are submitted.
(Quy trình sẽ hoàn tất khi tất cả tài liệu được nộp.)
Complete the requirements – Hoàn thành các yêu cầu
Ví dụ:
He completed the requirements for graduation successfully.
(Anh ấy đã hoàn thành các yêu cầu để tốt nghiệp thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết