VIETNAMESE

thủ tục thanh toán

quy trình chi trả

word

ENGLISH

Payment procedure

  
NOUN

/ˈpeɪmənt prəˈsiːdʒər/

Billing process

“Thủ tục thanh toán” là các bước và quy trình cần thiết để hoàn tất việc chuyển tiền hoặc thanh toán hóa đơn.

Ví dụ

1.

Thủ tục thanh toán được đơn giản hóa cho khách hàng.

The payment procedure was streamlined for customers.

2.

Tuân thủ thủ tục thanh toán tránh được sự chậm trễ.

Following the payment procedure avoids delays.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ procedure khi nói hoặc viết nhé! check Follow the procedure – thực hiện thủ tục bảo lãnh Ví dụ: Applicants must follow the guarantee procedure to bring family members. (Người nộp đơn phải thực hiện thủ tục bảo lãnh để bảo lãnh người thân) check Initiate a procedure – khởi động thủ tục Ví dụ: The bank initiated the procedure for mortgage approval. (Ngân hàng đã khởi động thủ tục phê duyệt khoản thế chấp) check Revise the procedure – chỉnh sửa thủ tục Ví dụ: The agency revised the procedure to reduce waiting time. (Cơ quan đã chỉnh sửa thủ tục để giảm thời gian chờ đợi) check Explain the procedure – giải thích thủ tục Ví dụ: The officer explained the procedure clearly to new applicants. (Cán bộ đã giải thích rõ ràng thủ tục cho những người nộp đơn mới)