VIETNAMESE
thủ tục nhập khẩu
quy trình nhập hàng
ENGLISH
Import procedure
/ˈɪmpɔːrt prəˈsiːdʒər/
Import process
“Thủ tục nhập khẩu” là quy trình hoàn tất các bước pháp lý và hành chính để nhập hàng hóa vào một quốc gia.
Ví dụ
1.
Thủ tục nhập khẩu bao gồm kiểm tra tài liệu.
The import procedure includes documentation checks.
2.
Sự chậm trễ trong thủ tục nhập khẩu có thể ảnh hưởng đến việc giao hàng.
Delays in import procedures can affect delivery.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ procedure khi nói hoặc viết nhé!
Follow the procedure – thực hiện thủ tục bảo lãnh
Ví dụ:
Applicants must follow the guarantee procedure to bring family members.
(Người nộp đơn phải thực hiện thủ tục bảo lãnh để bảo lãnh người thân)
Initiate a procedure – khởi động thủ tục
Ví dụ:
The bank initiated the procedure for mortgage approval.
(Ngân hàng đã khởi động thủ tục phê duyệt khoản thế chấp)
Revise the procedure – chỉnh sửa thủ tục
Ví dụ:
The agency revised the procedure to reduce waiting time.
(Cơ quan đã chỉnh sửa thủ tục để giảm thời gian chờ đợi)
Explain the procedure – giải thích thủ tục
Ví dụ:
The officer explained the procedure clearly to new applicants.
(Cán bộ đã giải thích rõ ràng thủ tục cho những người nộp đơn mới)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết