VIETNAMESE

kế hoạch hoá gia đình

Chương trình kiểm soát dân số, kế hoạch hoá, kế hoạch hóa

word

ENGLISH

Family planning

  
NOUN

/ˈfæmɪli ˈplænɪŋ/

Reproductive health program

"Kế hoạch hóa gia đình" là biện pháp kiểm soát sinh sản và chăm sóc sức khỏe sinh sản.

Ví dụ

1.

Chương trình kế hoạch hóa gia đình rất quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng.

Family planning programs are essential for public health.

2.

Kế hoạch hóa gia đình giúp kiểm soát sự gia tăng dân số.

Family planning helps manage population growth.

Ghi chú

Family planning là một từ vựng thuộc lĩnh vực sức khỏe và nhân khẩu học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Birth control - Kiểm soát sinh sản. Ví dụ: The clinic offers free birth control advice. (Phòng khám cung cấp tư vấn kiểm soát sinh sản miễn phí.) check Population policy - Chính sách dân số. Ví dụ: Population policies play a key role in sustainable development. (Các chính sách dân số đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững.)