VIETNAMESE
hoặc giả
có lẽ, có khả năng
ENGLISH
Perhaps
/pəˈhæps/
Maybe, Possibly
“Hoặc giả” là cách nói biểu đạt sự giả định hoặc suy đoán có khả năng xảy ra.
Ví dụ
1.
Hoặc giả chúng ta có thể thử một cách tiếp cận khác để giải quyết vấn đề này.
Perhaps we could try a different approach to solve this issue.
2.
Hoặc giả anh ấy đã quên hoàn toàn cuộc họp.
Perhaps he forgot about the meeting entirely.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Perhaps (dịch từ “hoặc giả”) nhé!
Maybe - Có lẽ
Phân biệt:
Maybe là cách diễn đạt thân thiện và thông dụng nhất thay cho perhaps.
Ví dụ:
Maybe he misunderstood the question.
(Hoặc giả anh ấy đã hiểu sai câu hỏi.)
Possibly - Có thể
Phân biệt:
Possibly mang sắc thái nhẹ nhàng, lịch sự hơn maybe, đồng nghĩa với perhaps trong văn viết và nói.
Ví dụ:
Possibly, she didn’t get the message in time.
(Hoặc giả cô ấy không nhận được tin nhắn đúng lúc.)
It could be that - Có thể là
Phân biệt:
It could be that là cụm thay thế cho perhaps, thường dùng để mở đầu suy đoán, giả định.
Ví dụ:
It could be that he left early.
(Hoặc giả anh ấy rời đi sớm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết