VIETNAMESE
gia thế
ENGLISH
family background
/ˈfæməli ˈbækˌɡraʊnd/
ancestry
Gia thế là hoàn cảnh sự nghiệp gia đình, có ảnh hưởng trực tiếp đến thân thế và sự nghiệp của một cá nhân nào đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy xuất thân từ một gia thế giàu có.
She comes from a wealthy family background.
2.
Gia thế là một yếu tố quan trọng trong việc quyết định cơ hội của một người trong cuộc sống.
Family background is an important factor in determining a person's opportunities in life.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt family background và ancestry nha! - Family background (gia thế, hoàn cảnh gia đinh): tập trung vào các yếu tố cụ thể của gia đình một người ở hiện tại, chẳng hạn như địa vị xã hội, kinh tế, văn hóa, hoặc nghề nghiệp. Ví dụ: The singer's family background is humble, but she has achieved great success in her career. (Gia thế của người ca sĩ rất khiêm tốn, nhưng cô ấy đã đạt được thành công lớn trong sự nghiệp của mình.) - Ancestry (xuất thân, dòng dõi): tập trung vào nguồn gốc từ các thế hệ tổ tiên của một con người. Ví dụ: His ancestry can be traced back to the 17th century. (Dòng dõi của anh ấy có thể được truy tìm trở lại thế kỷ 17.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết