VIETNAMESE
Giã
nghiền
ENGLISH
Pound
/paʊnd/
Crush
Giã là hành động đập hoặc nghiền nát một vật, thường là thực phẩm.
Ví dụ
1.
Cô ấy giã tỏi trong cối.
She pounded the garlic in a mortar.
2.
Anh ấy giã gia vị cho công thức.
He pounded the spices for the recipe.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pound khi nói hoặc viết nhé!
Pound spices - Giã gia vị
Ví dụ:
She pounded spices in a mortar for the recipe.
(Cô ấy giã gia vị trong cối để làm món ăn.)
Pound on the door - Đập cửa
Ví dụ:
He pounded on the door to get their attention.
(Anh ấy đập cửa để thu hút sự chú ý của họ.)
Pound the pavement - Đi bộ nhiều
Ví dụ:
He pounded the pavement looking for a job.
(Anh ấy đi bộ nhiều để tìm việc làm.)
Pound into shape - Giã thành hình dạng
Ví dụ:
The blacksmith pounded the metal into shape .
(Người thợ rèn giã kim loại thành hình dạng.)
Pound a drum - Gõ trống
Ví dụ:
The musician pounded the drum during the performance.
(Nhạc công gõ trống trong buổi biểu diễn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết