VIETNAMESE

hòa vào

kết hợp

word

ENGLISH

merge into

  
PHRASE

/mɜːdʒ ˈɪn.tuː/

blend in

“Hòa vào” là hành động kết hợp hoặc tham gia đồng hành với một thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy hòa vào đám đông một cách tự nhiên.

He merged into the crowd seamlessly.

2.

Cô ấy hòa vào âm nhạc khi biểu diễn.

She merged into the music while performing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của merge into nhé! check Blend into – Hòa vào Phân biệt: Blend into mô tả sự hòa nhập mềm mại, gần nghĩa trực tiếp với merge into trong ngữ cảnh xã hội hoặc môi trường. Ví dụ: He blended into the crowd unnoticed. (Anh ta hòa vào đám đông một cách kín đáo.) check Integrate into – Hòa nhập vào Phân biệt: Integrate into là cách nói trang trọng hơn, tương đương merge into về ý nghĩa nhưng dùng nhiều trong chính sách, xã hội. Ví dụ: Immigrants often struggle to integrate into the host country. (Người nhập cư thường gặp khó khăn trong việc hòa nhập với nước sở tại.) check Absorb into – Thấm vào, hòa lẫn Phân biệt: Absorb into mang nghĩa vật lý hoặc trừu tượng, gần với merge into khi đề cập đến sự hòa lẫn hoàn toàn. Ví dụ: The small firm was absorbed into the corporation. (Công ty nhỏ đã được sáp nhập vào tập đoàn lớn.)