VIETNAMESE

Nở hoa

Trổ hoa

word

ENGLISH

Bloom

  
VERB

/bluːm/

Blossom

“Nở hoa” là hiện tượng hoa bung nở, thể hiện sự phát triển hoàn chỉnh.

Ví dụ

1.

Hoa hồng nở rực rỡ vào mùa xuân.

The roses bloom beautifully in spring.

2.

Hoa nở khi thời tiết ấm lên.

Flowers bloom when the weather gets warmer.

Ghi chú

Bloom là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Bloom nhé! check Nghĩa 1: Sự phát triển hoặc thành công của một người hoặc vật. Ví dụ: She is blooming with confidence in her new role. (Cô ấy đang tỏa sáng với sự tự tin trong vai trò mới của mình.) check Nghĩa 2: Hiện tượng tảo phát triển quá mức trong nước, gây hại cho môi trường. Ví dụ: The lake is suffering from an algal bloom . (Hồ đang bị ảnh hưởng bởi sự bùng phát tảo.)