VIETNAMESE
hòa mình vào
tham gia
ENGLISH
integrate into
/ˈɪn.tɪ.ɡreɪt ˈɪn.tuː/
join effortlessly
“Hòa mình vào” là tham gia hoặc đồng hành một cách tự nhiên trong một hoạt động.
Ví dụ
1.
Anh ấy hòa mình vào cộng đồng mới một cách dễ dàng.
He integrated into the new community easily.
2.
Cô ấy hòa mình vào nhóm qua các hoạt động chung.
She integrated into the group through shared activities.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của integrate into nhé!
Blend into – Hòa vào
Phân biệt:
Blend into mô tả hành động hòa mình một cách tự nhiên vào môi trường mới — gần nghĩa với integrate into.
Ví dụ:
She blended into the new culture easily.
(Cô ấy hòa nhập vào nền văn hóa mới rất dễ dàng.)
Fit in – Hòa nhập
Phân biệt:
Fit in là cụm từ thông dụng để mô tả việc trở thành một phần của nhóm — đồng nghĩa thân mật với integrate into.
Ví dụ:
He struggled to fit in at first.
(Ban đầu anh ấy gặp khó khăn trong việc hòa nhập.)
Adapt to – Thích nghi với
Phân biệt:
Adapt to thể hiện sự điều chỉnh bản thân để phù hợp — gần với integrate into nhưng thiên về quá trình nội tâm.
Ví dụ:
They had to adapt to city life quickly.
(Họ phải nhanh chóng thích nghi với cuộc sống thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết