VIETNAMESE
hóa vàng
đốt vàng mã
ENGLISH
burning votive offerings
/ˈbɝː.nɪŋ ˈvoʊ.tɪv ˈɒf.ər.ɪŋz/
joss paper burning
Hóa vàng là nghi lễ đốt vàng mã vào các dịp cúng tế để gửi đồ vật tượng trưng cho người đã khuất.
Ví dụ
1.
Mọi người thực hiện lễ hóa vàng vào các dịp đặc biệt.
People perform burning votive offerings on special occasions.
2.
Hóa vàng là cách để tưởng nhớ tổ tiên.
Burning votive offerings is a way to honor ancestors.
Ghi chú
Từ Burning votive offerings là một từ vựng thuộc lĩnh vực tín ngưỡng và văn hóa dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ancestor worship - Thờ cúng tổ tiên
Ví dụ:
Many Asian cultures practice ancestor worship to honor their forebears.
(Nhiều nền văn hóa châu Á thực hành thờ cúng tổ tiên để tôn vinh ông bà tổ tiên.)
Incense burning - Đốt hương
Ví dụ:
People burn incense to pray for blessings from their ancestors.
(Mọi người đốt hương để cầu mong phước lành từ tổ tiên.)
Spirit money - Tiền âm phủ (vàng mã
Ví dụ:
Families burn spirit money to ensure their ancestors have wealth in the afterlife.
(Gia đình đốt tiền âm phủ để đảm bảo tổ tiên có của cải ở thế giới bên kia.)
Offerings table - Bàn cúng tế
Ví dụ:
The offerings table was filled with fruits, candles, and incense.
(Bàn cúng tế được bày đầy trái cây, nến và hương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết