VIETNAMESE

hòa thuận

hợp nhau

ENGLISH

harmonious

  
NOUN

/hɑ'məʊniəs/

Hòa thuận liên quan đến sự êm ấm, không xích mích, mâu thuẫn giữa các thành viên trong gia đình, tập thể.

Ví dụ

1.

Hai quốc gia đã duy trì mối quan hệ hòa thuận trong nhiều năm.

The two countries have maintained a harmonious relationship for many years.

2.

Mối quan hệ hòa thuận của họ một phần xuất phát từ những mục tiêu giống nhau.

Their harmonious relationship resulted in partly from their similar goals.

Ghi chú

Từ hamonious (hòa thuận) ít được dùng để nói đến phẩm chất của một người, nhưng từ này thường được dùng trong các trường hợp như:

Mối quan hệ hòa thuận: a hamonious relationship

Một nhóm tòa nhà bố trí hài hòa: a harmonious group of buildings

Những âm thanh du dương: harmonious sounds