VIETNAMESE

sự hòa thuận

sự đoàn kết

ENGLISH

concord

  
NOUN

/ˈkɑnˌkɔrd/

unity

Sự hòa thuận là sự êm ấm, không xích mích, mâu thuẫn giữa các thành viên trong gia đình hay tập thể.

Ví dụ

1.

Hai vợ chồng đều góp phần đem đến sự hòa thuận cho gia đình.

Both husband and wife contribute to the concord of the family.

2.

Hai nước đã sống trong sự hòa thuận trong nhiều năm.

The two countries have been living in concord for many years.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt concordunity nha! - Concord (sự hòa thuận): sự nhất quán và đồng lòng giữa các bên trong một mối quan hệ, tình hình, hoặc ý kiến, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm cả các tình huống xã hội, chính trị, hay tình bạn. Ví dụ: The two countries signed a pact of peace and concord. (Hai nước đã ký một hiệp ước về hòa bình và sự hòa thuận.) - Unity (sự đoàn kết): sự đồng nhất và hòa hợp trong nhóm, tổ chức, hay cộng đồng. Nó thường liên quan đến việc làm cho các thành viên hoặc yếu tố khác nhau hoạt động cùng một mục tiêu chung. Ví dụ: We aim to promote national unity at a time of crisis. (Chúng tôi mong muốn thúc đẩy sự đoàn kết dân tộc vào thời điểm khủng hoảng.)