VIETNAMESE

Hoa thật

word

ENGLISH

Real flower

  
NOUN

/ˈriː.əl ˈflaʊər/

Natural flower

"Hoa thật" là hoa tự nhiên, không phải hoa nhân tạo, được dùng để trưng bày hoặc tặng.

Ví dụ

1.

Hoa thật mang lại sự tươi mới cho bất kỳ không gian nào.

Real flowers add freshness to any space.

2.

Hoa thật cần được chăm sóc để giữ tươi lâu hơn.

Real flowers require care to stay fresh longer.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của real flower nhé! check Natural flower - Hoa tự nhiên Phân biệt: Natural flower chỉ hoa có nguồn gốc từ thiên nhiên, không qua bất kỳ quá trình nhân tạo nào, tương tự như real flower. Ví dụ: A natural flower will always have its own unique scent. (Hoa tự nhiên luôn có hương thơm riêng biệt.) check Fresh flower - Hoa tươi Phân biệt: Fresh flower thường chỉ hoa mới cắt và chưa qua xử lý, tương tự như real flower. Ví dụ: The fresh flowers are perfect for the vase. (Những hoa tươi rất thích hợp để cắm trong bình.) check Genuine flower - Hoa thật Phân biệt: Genuine flower là hoa thật, không phải hoa giả, tương tự như real flower. Ví dụ: A genuine flower is always more vibrant than artificial ones. (Hoa thật luôn rực rỡ hơn hoa giả.) check True flower - Hoa thật sự Phân biệt: True flower nhấn mạnh vào tính tự nhiên và không bị thay đổi, tương tự như real flower. Ví dụ: The true flower opened beautifully in the morning sun. (Hoa thật sự nở đẹp dưới ánh nắng buổi sáng.)