VIETNAMESE

đời sống

sự tồn tại, cuộc sống

ENGLISH

life

  
NOUN

/laɪf/

existence

Đời sống là toàn bộ những hoạt động và sự kiện trong một lĩnh vực nào đó của con người trong xã hội.

Ví dụ

1.

Tôi không chắc mình muốn dành phần đời sống còn lại của mình với anh ấy.

I'm not sure I want to spend the rest of my life with him.

2.

Phong tục tập quán là kim chỉ nam tuyệt vời của đời sống con người.

Custom is the great guide of human life.

Ghi chú

Một số collocation dùng với life:

- bring sth to life: làm cho thú vị hơn (This film really brought the storyline to life.)

- get a life! Làm gì đó thú vị hơn đi! (I just told him to get a life.)

- give your life to sth: cống hiến cho một thứ gì đó (She gave her life to cancer research.)