VIETNAMESE

hòa mình vào thiên nhiên

gắn bó với thiên nhiên, hòa nhập

word

ENGLISH

Immerse oneself in nature

  
PHRASE

/ɪˈmɜːs ˌwʌnˈsɛlf ɪn ˈneɪʧə/

Connect with nature, Blend with the environment

“Hòa mình vào thiên nhiên” là trạng thái gần gũi, tận hưởng và tương tác trực tiếp với môi trường tự nhiên.

Ví dụ

1.

Cô ấy thích hòa mình vào thiên nhiên khi leo núi vào cuối tuần.

She loves to immerse herself in nature during her weekend hikes.

2.

Hòa mình vào thiên nhiên làm tươi mới tâm trí và cơ thể.

Immersing oneself in nature rejuvenates the mind and body.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ resent khi nói hoặc viết nhé! check resent + V-ing – bực tức / căm giận vì phải làm gì Ví dụ: I resent working overtime without pay. (Tôi bực vì phải làm thêm mà không được trả lương.) check resent someone for + V-ing – oán giận ai vì đã làm gì Ví dụ: He resents her for leaving him. (Anh ấy oán giận cô vì đã rời bỏ anh.) check deeply resent – vô cùng tức tối Ví dụ: She deeply resents being treated unfairly. (Cô ấy vô cùng tức tối vì bị đối xử bất công.) check openly resent – thể hiện rõ sự bực tức Ví dụ: Many employees openly resent the new policy. (Nhiều nhân viên công khai bất mãn với chính sách mới.)