VIETNAMESE

hòa mình với thiên nhiên

sống hài hòa, hòa hợp với môi trường

word

ENGLISH

Blend with nature

  
PHRASE

/blɛnd wɪð ˈneɪʧə/

Live harmoniously with nature, Integrate with surroundings

“Hòa mình với thiên nhiên” là trạng thái hòa nhập và sống hài hòa cùng môi trường tự nhiên.

Ví dụ

1.

Khu nghỉ dưỡng thân thiện với môi trường khuyến khích khách hòa mình với thiên nhiên.

The eco-friendly resort encourages guests to blend with nature.

2.

Hòa mình với thiên nhiên nâng cao nhận thức về môi trường.

Blending with nature fosters environmental awareness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blend with nature nhé! check Connect with the environment - Gắn kết với môi trường Phân biệt: Connect with the environment thể hiện sự hòa hợp và tôn trọng thiên nhiên – đồng nghĩa với blend with nature trong ngữ cảnh sống xanh. Ví dụ: He enjoys camping to connect with the environment. (Anh ấy thích đi cắm trại để hòa mình với môi trường.) check Immerse in nature - Đắm mình trong thiên nhiên Phân biệt: Immerse in nature nhấn mạnh sự hiện diện trọn vẹn trong thiên nhiên – gần nghĩa với blend with nature. Ví dụ: They spent the weekend immersed in nature at the national park. (Họ dành cả cuối tuần đắm mình trong thiên nhiên ở công viên quốc gia.) check Live in harmony with nature - Sống hài hòa với thiên nhiên Phân biệt: Live in harmony with nature là cụm trang trọng, thể hiện sự đồng điệu với thiên nhiên – đồng nghĩa bền vững với blend with nature. Ví dụ: These communities live in harmony with nature. (Những cộng đồng này sống hài hòa với thiên nhiên.)