VIETNAMESE

hòa mạng

kết nối mạng

word

ENGLISH

network activation

  
NOUN

/ˈnɛtwɜːk ˌæktɪˈveɪʃən/

service connection

"Hòa mạng" là quá trình kết nối thiết bị vào một mạng lưới viễn thông hoặc internet.

Ví dụ

1.

Hòa mạng điện thoại được thực hiện thành công.

The phone’s network activation was completed successfully.

2.

Hòa mạng đảm bảo kết nối cho các thiết bị mới.

Network activation ensures connectivity for new devices.

Ghi chú

Từ Activation là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Activation nhé! check Nghĩa 1: Kích hoạt dịch vụ mạng Ví dụ: Network activation enables new devices to connect online. (Hòa mạng cho phép các thiết bị mới kết nối trực tuyến.) check Nghĩa 2: Bắt đầu sử dụng sản phẩm Ví dụ: Product activation is required to access premium features. (Kích hoạt sản phẩm là cần thiết để truy cập các tính năng cao cấp.) check Nghĩa 3: Kích hoạt quá trình hóa học Ví dụ: Activation energy initiates chemical reactions. (Năng lượng kích hoạt khởi đầu các phản ứng hóa học.) check Nghĩa 4: Khởi động trong tâm lý học Ví dụ: Activation of neural pathways supports learning and memory. (Kích hoạt các đường dẫn thần kinh hỗ trợ học tập và ghi nhớ.)