VIETNAMESE

cách mạng văn hóa

đại cách mạng văn hóa

word

ENGLISH

Cultural Revolution

  
NOUN

/ˈkʌltʃərəl ˌrɛvəˈluːʃən/

ideological purge

“Cách mạng văn hóa” là phong trào chính trị - xã hội lớn diễn ra ở Trung Quốc (1966–1976), nhằm củng cố chủ nghĩa cộng sản bằng cách loại bỏ các yếu tố tư sản và truyền thống.

Ví dụ

1.

Cách mạng văn hóa có ảnh hưởng sâu rộng đến xã hội Trung Quốc.

The Cultural Revolution had a profound impact on Chinese society.

2.

Trong Cách mạng văn hóa, nhiều trường học bị đóng cửa.

During the Cultural Revolution, many schools were closed.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ revolution khi nói hoặc viết nhé! Spark a revolution – khơi mào cách mạng Ví dụ: The speech was powerful enough to spark a revolution among the people. (Bài phát biểu đủ mạnh mẽ để khơi mào một cuộc cách mạng trong dân chúng) Lead a revolution – lãnh đạo cách mạng Ví dụ: He was chosen to lead a revolution against the oppressive regime. (Anh ấy được chọn để lãnh đạo một cuộc cách mạng chống lại chế độ áp bức) Suppress a revolution – đàn áp cách mạng Ví dụ: The government tried to suppress a revolution to maintain control. (Chính phủ cố gắng đàn áp một cuộc cách mạng để duy trì quyền kiểm soát) Support a revolution – ủng hộ cách mạng Ví dụ: Many citizens chose to support a revolution for social change. (Nhiều công dân chọn ủng hộ một cuộc cách mạng vì sự thay đổi xã hội)