VIETNAMESE

nước hoa hồng

dung dịch cân bằng

word

ENGLISH

rose water

  
NOUN

/roʊz ˈwɔːtər/

toner

Nước hoa hồng là sản phẩm dưỡng da làm sạch và cân bằng độ ẩm.

Ví dụ

1.

Nước hoa hồng cấp ẩm và làm dịu làn da.

Rose water hydrates and soothes the skin.

2.

Nước hoa hồng làm dịu và tươi mới làn da.

Rose water tones and refreshes the skin.

Ghi chú

Từ Rose water là một từ vựng thuộc lĩnh vực Mỹ phẩm và Làm đẹp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Skin toner: Nước hoa hồng Ví dụ: Rose water is a natural skin toner. (Nước hoa hồng là một loại nước cân bằng da tự nhiên.) check Facial mist: Xịt khoáng Ví dụ: Rose water can be used as a refreshing facial mist. (Nước hoa hồng có thể được sử dụng như một loại xịt khoáng làm mới.) check Astringent: Nước hoa hồng Ví dụ: Rose water has astringent properties that help tighten pores. (Nước hoa hồng có đặc tính làm se khít lỗ chân lông.)