VIETNAMESE

hóa đơn giấy

Hóa đơn in, phiếu tính tiền

word

ENGLISH

Paper invoice

  
NOUN

/ˈpeɪpər ˈɪnvɔɪs/

Printed bill

"Hóa đơn giấy" là hóa đơn được phát hành dưới dạng bản in.

Ví dụ

1.

Cửa hàng đã phát hành hóa đơn giấy cho giao dịch mua.

The store issued a paper invoice for the purchase.

2.

Hóa đơn giấy thường được yêu cầu cho mục đích thuế.

Paper invoices are often required for tax purposes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reward voucher nhé! check Gift cardThẻ quà tặng Phân biệt: Gift card thường là thẻ có giá trị cố định dùng để mua hàng hoặc dịch vụ. Ví dụ: She received a $50 gift card as a reward. (Cô ấy nhận được thẻ quà tặng trị giá 50 đô la như một phần thưởng.) check Incentive couponPhiếu ưu đãi khuyến khích Phân biệt: Incentive coupon nhấn mạnh vào việc khuyến khích người dùng tham gia chương trình hoặc mua hàng. Ví dụ: The incentive coupon offered a discount on future purchases. (Phiếu ưu đãi khuyến khích giảm giá cho các lần mua hàng trong tương lai.) check Prize voucherPhiếu thưởng Ví dụ: The prize voucher can be redeemed for merchandise or services. (Phiếu thưởng có thể được đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ.) Goods reward voucher Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Goods reward voucher khi nói hoặc viết nhé! check Merchandise voucherPhiếu đổi hàng Ví dụ: The merchandise voucher is valid for any item in the store. (Phiếu đổi hàng có giá trị cho bất kỳ mặt hàng nào trong cửa hàng.) check Gift voucherPhiếu quà tặng Ví dụ: The gift voucher can be used for purchasing goods during the sale. (Phiếu quà tặng có thể được sử dụng để mua hàng trong thời gian giảm giá.) check Redeemable couponPhiếu đổi lấy hàng hóa Ví dụ: The redeemable coupon allows customers to claim specific products. (Phiếu đổi hàng hóa cho phép khách hàng nhận được sản phẩm cụ thể.)