VIETNAMESE
hóa đơn điều chỉnh
Hóa đơn sửa đổi
ENGLISH
Adjustment invoice
/əˈʤʌstmənt ˈɪnvɔɪs/
Correction invoice
"Hóa đơn điều chỉnh" là hóa đơn được sử dụng để sửa đổi các thông tin sai lệch.
Ví dụ
1.
Một hóa đơn điều chỉnh được phát hành để sửa lỗi.
An adjustment invoice was issued to amend the error.
2.
Hóa đơn điều chỉnh sửa các sai sót trong hóa đơn.
Adjustment invoices correct discrepancies in billing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Invoice nhé!
Bill – (Hóa đơn thanh toán)
Phân biệt:
Bill thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày như nhà hàng hoặc cửa hàng.
Ví dụ:
The restaurant gave us a bill after the meal.
(Nhà hàng đã đưa chúng tôi hóa đơn sau bữa ăn.)
Receipt – (Biên lai)
Phân biệt:
Receipt là giấy tờ chứng minh đã thanh toán.
Ví dụ:
The receipt shows the total amount paid.
(Biên lai thể hiện tổng số tiền đã thanh toán.)
Statement – (Bảng kê khai)
Phân biệt:
Statement thường là bảng tổng hợp các giao dịch trong một khoảng thời gian.
Ví dụ:
The bank sent me a monthly statement.
(Ngân hàng đã gửi tôi bảng kê khai hàng tháng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết