VIETNAMESE
hóa đơn điều chỉnh giảm
Hóa đơn giảm
ENGLISH
Credit invoice
/ˈkrɛdɪt ˈɪnvɔɪs/
Credit note
"Hóa đơn điều chỉnh giảm" là hóa đơn giảm số tiền thanh toán do thay đổi hoặc lỗi.
Ví dụ
1.
Hóa đơn điều chỉnh giảm giảm số tiền phải thanh toán.
The credit invoice reduced the payable amount.
2.
Hóa đơn giảm thường được sử dụng trong quy trình hoàn tiền.
Credit invoices are common in refund processes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Invoice nhé!
Bill – (Hóa đơn thanh toán)
Phân biệt:
Bill thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày như nhà hàng hoặc cửa hàng.
Ví dụ:
The restaurant gave us a bill after the meal.
(Nhà hàng đã đưa chúng tôi hóa đơn sau bữa ăn.)
Receipt – (Biên lai)
Phân biệt:
Receipt là giấy tờ chứng minh đã thanh toán.
Ví dụ:
The receipt shows the total amount paid.
(Biên lai thể hiện tổng số tiền đã thanh toán.)
Statement – (Bảng kê khai)
Phân biệt:
Statement thường là bảng tổng hợp các giao dịch trong một khoảng thời gian.
Ví dụ:
The bank sent me a monthly statement.
(Ngân hàng đã gửi tôi bảng kê khai hàng tháng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết