VIETNAMESE

Diệp

Lá cây, phần lá

word

ENGLISH

Leaf

  
NOUN

/liːf/

Plant leaf, foliage

Diệp là phần lá của cây, thường được nghiên cứu trong sinh học hoặc sử dụng trong y học thảo dược.

Ví dụ

1.

Nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc diệp dưới kính hiển vi.

The scientist studied the leaf structure under a microscope.

2.

Diệp đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp.

Leaves are important in the process of photosynthesis.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ leaf khi nói hoặc viết nhé! check Fallen leaf – chiếc lá rụng Ví dụ: A fallen leaf drifted across the pavement. (Một chiếc lá rụng trôi dọc theo vỉa hè) check Leaf pattern – họa tiết hình lá Ví dụ: The dress had a beautiful leaf pattern. (Chiếc váy có họa tiết hình lá rất đẹp) check Leaf surface – bề mặt lá Ví dụ: Water droplets sparkled on the leaf surface. (Những giọt nước lấp lánh trên bề mặt lá) check Leaf vein – gân lá Ví dụ: You can see every leaf vein under the sunlight. (Bạn có thể thấy rõ từng gân lá dưới ánh nắng)