VIETNAMESE

hỗ trợ đi lại

hỗ trợ giao thông

word

ENGLISH

travel assistance

  
PHRASE

/ˈtræv.əl əˈsɪs.təns/

transport support

“Hỗ trợ đi lại” là cung cấp phương tiện hoặc sự trợ giúp về di chuyển.

Ví dụ

1.

Họ hỗ trợ đi lại cho các người tham dự.

They provided travel assistance to the participants.

2.

Anh ấy nhận hỗ trợ đi lại cho việc di chuyển.

He received travel assistance for his commute.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ assistance khi nói hoặc viết nhé! check Provide assistance – cung cấp hỗ trợ Ví dụ: The organization aims to provide assistance to displaced families. (Tổ chức này nhằm cung cấp hỗ trợ cho các gia đình bị di dời) check Request assistance – yêu cầu hỗ trợ Ví dụ: If you experience issues, don’t hesitate to request assistance. (Nếu bạn gặp sự cố, đừng ngần ngại yêu cầu hỗ trợ) check Offer assistance – đề nghị hỗ trợ Ví dụ: A passerby offered assistance when he saw the car accident. (Một người qua đường đã đề nghị giúp đỡ khi thấy vụ tai nạn xe) check Seek assistance – tìm kiếm sự trợ giúp Ví dụ: The community is seeking assistance after the flood destroyed homes. (Cộng đồng đang tìm kiếm sự trợ giúp sau khi lũ lụt phá hủy nhà cửa)