VIETNAMESE

Bê tông

word

ENGLISH

concrete

  
NOUN

/ˈkɒnkriːt/

Bê tông là hỗn hợp xây dựng gồm xi măng, nước, cát và đá, được sử dụng làm vật liệu xây dựng cho các công trình.

Ví dụ

1.

Bê tông đã được đổ vào khuôn cho tòa nhà mới.

The concrete was poured into the formwork for the new building.

2.

Bê tông là vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến nhất.

Concrete is the most widely used construction material.

Ghi chú

Concrete là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của concrete nhé! check Nghĩa 1: Cụ thể, rõ ràng, không trừu tượng. Ví dụ: The lawyer provided concrete evidence to support her case. (Luật sư đã đưa ra bằng chứng cụ thể để hỗ trợ vụ kiện của mình.) check Nghĩa 2: Đã được xây dựng hoặc hoàn thành, mang tính thực tế. Ví dụ: The concrete plans for the project will be reviewed next week. (Các kế hoạch cụ thể cho dự án sẽ được xem xét vào tuần tới.)