VIETNAMESE
hộ tang
ENGLISH
funeral director
/ˈfjuːnᵊrᵊl daɪˈrɛktə/
undertaker
Hộ tang là người thực hiện các nghi thức trong một đám tang như ướp xác, chôn cất hay hỏa táng người chết cũng như sắp xếp các hoạt động trong tang lễ.
Ví dụ
1.
Việc tổ chức tang lễ là vấn đề mà khách hàng và hộ tang phải thỏa thuận.
Funeral arrangements are a matter for the client and the funeral director to agree upon.
2.
Tôi thấy rằng giá trung bình mà hộ tang tính cho một chiếc quan tài £19·50 là £154.
I found that the average price charged by the funeral director for a £19·50 coffin was £154.
Ghi chú
Từ Funeral director là một từ vựng thuộc lĩnh vực tang lễ và dịch vụ mai táng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mourning rites – Nghi thức tang lễ
Ví dụ:
The funeral director arranged the mourning rites for the family.
(Người quản lý tang lễ đã sắp xếp các nghi thức tang lễ cho gia đình.)
Embalming – Ướp xác
Ví dụ:
Embalming preserves the body for the funeral service.
(Ướp xác giúp bảo quản thi thể để phục vụ lễ tang.)
Cremation – Hỏa táng
Ví dụ:
Many people choose cremation instead of a traditional burial.
(Nhiều người chọn hỏa táng thay vì chôn cất truyền thống.)
Pallbearer – Người khiêng quan tài
Ví dụ:
The pallbearers carried the coffin to the burial site.
(Những người khiêng quan tài đã đưa quan tài đến nơi chôn cất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết