VIETNAMESE
hồ sơ yêu cầu bảo hiểm
giấy tờ yêu cầu bảo hiểm
ENGLISH
insurance claim documents
/ɪnˈʃʊərəns kleɪm ˈdɒkjʊmənts/
policy request forms
"Hồ sơ yêu cầu bảo hiểm" là tập hợp tài liệu cần thiết để yêu cầu thanh toán quyền lợi bảo hiểm.
Ví dụ
1.
Nộp hồ sơ yêu cầu bảo hiểm cho công ty.
Submit insurance claim documents to the company.
2.
Đảm bảo tất cả hồ sơ y tế được đính kèm.
Ensure all medical records are included in the documents.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ insurance khi nói hoặc viết nhé!
Health insurance – Bảo hiểm y tế
Ví dụ:
The company provides health insurance for all employees.
(Công ty cung cấp bảo hiểm y tế cho tất cả nhân viên.)
Life insurance – Bảo hiểm nhân thọ
Ví dụ:
He purchased life insurance to secure his family's future.
(Anh ấy đã mua bảo hiểm nhân thọ để đảm bảo tương lai cho gia đình mình.)
Insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm
Ví dụ:
The insurance policy covers damages caused by natural disasters.
(Hợp đồng bảo hiểm bao gồm thiệt hại do thiên tai gây ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết