VIETNAMESE

hồ sơ yêu cầu

hồ sơ đề xuất

word

ENGLISH

requirement dossier

  
NOUN

/rɪˈkwaɪəmənt ˌdɒsɪeɪ/

request documents

"Hồ sơ yêu cầu" là tập hợp tài liệu mô tả các yêu cầu cụ thể để thực hiện một công việc hoặc dự án.

Ví dụ

1.

Nộp hồ sơ yêu cầu để được phê duyệt.

Submit the requirement dossier for approval.

2.

Hồ sơ phải bao gồm mô tả chi tiết dự án.

The dossier must include detailed project descriptions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của requirement nhé! check NecessitySự cần thiết Phân biệt: Necessity nhấn mạnh điều gì đó cần phải có để đạt được một mục tiêu. Ví dụ: Safety measures are a necessity in construction sites. (Các biện pháp an toàn là cần thiết tại công trường xây dựng.) check DemandYêu cầu Phân biệt: Demand mang tính khắt khe hơn, thường xuất phát từ một vị trí quyền lực. Ví dụ: The manager made a demand for additional resources. (Người quản lý đã yêu cầu thêm nguồn lực.) check ObligationNghĩa vụ Phân biệt: Obligation thường liên quan đến trách nhiệm pháp lý hoặc đạo đức. Ví dụ: Employees have an obligation to follow company policies. (Nhân viên có nghĩa vụ tuân theo chính sách của công ty.)