VIETNAMESE

hồ sơ xuất cảnh

giấy tờ xuất cảnh

word

ENGLISH

exit documents

  
NOUN

/ˈɛksɪt ˈdɒkjʊmənts/

departure papers

"Hồ sơ xuất cảnh" là tài liệu cần thiết để được phép rời khỏi một quốc gia.

Ví dụ

1.

Xuất trình hồ sơ xuất cảnh tại các điểm kiểm soát.

Present your exit documents at immigration checkpoints.

2.

Đảm bảo hồ sơ xuất cảnh của bạn hợp lệ để đi lại.

Ensure your exit documents are valid for travel.

Ghi chú

Từ exit documents là một từ vựng thuộc lĩnh vực di trú và pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Exit permitGiấy phép xuất cảnh Ví dụ: The traveler was required to present an exit permit. (Người đi cần xuất trình giấy phép xuất cảnh.) check Exit pointĐiểm xuất cảnh Ví dụ: The immigration officer checked documents at the exit point. (Nhân viên xuất nhập cảnh kiểm tra tài liệu tại điểm xuất cảnh.) check Exit strategyChiến lược rút lui Ví dụ: The company developed an exit strategy for underperforming markets. (Công ty đã phát triển chiến lược rút lui cho các thị trường kém hiệu quả.)