VIETNAMESE
thủ tục xuất cảnh
thủ tục ra nước
ENGLISH
Exit procedure
/ˈɛksɪt prəˈsiːdʒər/
Departure process
“Thủ tục xuất cảnh” là các bước cần thực hiện để rời khỏi một quốc gia qua biên giới hoặc sân bay.
Ví dụ
1.
Thủ tục xuất cảnh được hoàn tất nhanh chóng.
The exit procedure was completed quickly.
2.
Sự chậm trễ trong thủ tục xuất cảnh gây ra bực bội.
Delays in the exit procedure caused frustration.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ procedure khi nói hoặc viết nhé!
Follow the procedure – thực hiện thủ tục bảo lãnh
Ví dụ:
Applicants must follow the guarantee procedure to bring family members.
(Người nộp đơn phải thực hiện thủ tục bảo lãnh để bảo lãnh người thân)
Initiate a procedure – khởi động thủ tục
Ví dụ:
The bank initiated the procedure for mortgage approval.
(Ngân hàng đã khởi động thủ tục phê duyệt khoản thế chấp)
Revise the procedure – chỉnh sửa thủ tục
Ví dụ:
The agency revised the procedure to reduce waiting time.
(Cơ quan đã chỉnh sửa thủ tục để giảm thời gian chờ đợi)
Explain the procedure – giải thích thủ tục
Ví dụ:
The officer explained the procedure clearly to new applicants.
(Cán bộ đã giải thích rõ ràng thủ tục cho những người nộp đơn mới)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết