VIETNAMESE

xuất cảnh

rời khỏi quốc gia

word

ENGLISH

Departure

  
NOUN

/dɪˈpɑːrtʃər/

exit, emigration

"Xuất cảnh" là việc rời khỏi một quốc gia, thường qua cửa khẩu chính thức.

Ví dụ

1.

Hành khách phải hoàn tất thủ tục xuất cảnh.

Passengers must complete departure procedures.

2.

Xuất cảnh bị trì hoãn do điều kiện thời tiết xấu.

Departure was delayed due to bad weather conditions.

Ghi chú

Departure là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Departure nhé! check Nghĩa 1: Rời khỏi một nơi hoặc một điểm xuất phát Ví dụ: The plane’s departure was delayed due to bad weather. (Chuyến bay khởi hành bị trì hoãn do thời tiết xấu.) check Nghĩa 2: Một sự thay đổi hoặc chuyển hướng từ trạng thái hoặc quy trình trước đó Ví dụ: The new policy represents a departure from traditional practices. (Chính sách mới đại diện cho một sự thay đổi từ các thực tiễn truyền thống.)