VIETNAMESE

sơ xuất

khinh suất, lơ là, bất cẩn

ENGLISH

negligent

  
NOUN

/ˈnɛgləʤənt/

inconsiderate, neglectful

Sơ xuất là không cẩn thận, không chú ý đúng mức để có sai sót.

Ví dụ

1.

Tòa cho rằng ông đã sơ suất trong việc làm thất thoát 18 triệu USD.

The court found that he was negligent in losing 18 million USD.

2.

Bệnh viện đã rất sơ xuất trong cách chăm sóc cho nam thanh niên này.

The hospital was very negligent in caring for this young man.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số tính từ nói về sự bất cẩn trong tiếng Anh nha!

- negligent: sơ xuất

- inconsiderate: cẩu thả

- careless: bất cẩn

- neglectful: lơ là

- inadvertent: vô ý vô tứ