VIETNAMESE

hồ sơ tín dụng

tài liệu tín dụng

word

ENGLISH

credit file

  
NOUN

/ˈkrɛdɪt faɪl/

credit history

"Hồ sơ tín dụng" là tài liệu chứa thông tin về lịch sử tín dụng và khả năng tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Ngân hàng yêu cầu hồ sơ tín dụng để đánh giá khoản vay.

The bank requested a credit file for loan assessment.

2.

Cập nhật hồ sơ tín dụng để sử dụng cho các đơn sau này.

Keep your credit file updated for future applications.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ credit khi nói hoặc viết nhé! Credit applicationĐơn xin cấp tín dụng Ví dụ: The bank processed his credit application within a week. (Ngân hàng đã xử lý đơn xin cấp tín dụng của anh ấy trong vòng một tuần.) Credit scoreĐiểm tín dụng Ví dụ: A high credit score increases your chances of loan approval. (Điểm tín dụng cao tăng khả năng được phê duyệt khoản vay.) Credit historyLịch sử tín dụng Ví dụ: Your credit history is an important factor for lenders. (Lịch sử tín dụng của bạn là yếu tố quan trọng đối với các tổ chức cho vay.)