VIETNAMESE

hồ sơ nhân sự

tài liệu nhân sự, hồ sơ nhân viên

word

ENGLISH

personnel records

  
NOUN

/ˌpɜːsəˈnɛl ˈrɛkɔːdz/

employee files

"Hồ sơ nhân sự" là tập hợp thông tin liên quan đến nhân viên trong một tổ chức.

Ví dụ

1.

Cập nhật hồ sơ nhân sự với thông tin nhân viên mới.

Update personnel records with new hires’ information.

2.

Giữ hồ sơ nhân sự an toàn để đảm bảo tuân thủ.

Keep personnel records secure for compliance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của personnel nhé! check StaffNhân viên Phân biệt: Staff chỉ tất cả nhân viên trong một tổ chức, thường mang tính tổng quát. Ví dụ: The hospital has a highly skilled medical staff. (Bệnh viện có đội ngũ nhân viên y tế lành nghề.) check EmployeeNhân viên Phân biệt: Employee nhấn mạnh đến mối quan hệ giữa người lao động và công ty. Ví dụ: The employee received training for the new system. (Nhân viên đã được đào tạo về hệ thống mới.) check WorkforceLực lượng lao động Phân biệt: Workforce dùng để chỉ tất cả người lao động của một quốc gia hoặc ngành công nghiệp. Ví dụ: The workforce is adapting to technological advancements. (Lực lượng lao động đang thích nghi với các tiến bộ công nghệ.)