VIETNAMESE
hồ sơ nghiệm thu thanh toán
hồ sơ hoàn thành thanh toán
ENGLISH
acceptance and payment records
/əkˈsɛptəns ənd ˈpeɪmənt ˈrɛkɔːdz/
settlement documentation
"Hồ sơ nghiệm thu thanh toán" là tài liệu xác nhận công việc hoàn thành để tiến hành thanh toán.
Ví dụ
1.
Nộp hồ sơ nghiệm thu thanh toán để hoàn tất hợp đồng.
Submit acceptance and payment records to finalize the contract.
2.
Đảm bảo tất cả hồ sơ chính xác trước khi nộp.
Ensure all records are accurate before submission.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ acceptance khi nói hoặc viết nhé!
Acceptance certificate – Chứng chỉ nghiệm thu
Ví dụ:
The acceptance certificate was issued after successful testing.
(Chứng chỉ nghiệm thu được cấp sau khi thử nghiệm thành công.)
Payment acceptance – Sự chấp nhận thanh toán
Ví dụ:
Payment acceptance requires verification of all documents.
(Sự chấp nhận thanh toán yêu cầu xác minh tất cả các tài liệu.)
Acceptance testing – Kiểm tra nghiệm thu
Ví dụ:
The product underwent rigorous acceptance testing before launch.
(Sản phẩm đã trải qua kiểm tra nghiệm thu nghiêm ngặt trước khi ra mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết