VIETNAMESE
hồ nước
ao, đầm
ENGLISH
lake
/leɪk/
pond, reservoir
“Hồ nước” là một vùng nước lớn được bao quanh bởi đất liền, có thể tự nhiên hoặc nhân tạo.
Ví dụ
1.
Hồ nước là nơi phổ biến để câu cá.
The lake is a popular spot for fishing.
2.
Những con vịt bơi yên bình trên hồ nước.
Ducks swim peacefully on the lake.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lake nhé!
Waterbody – Hồ nước
Phân biệt:
Waterbody chỉ bất kỳ khối lượng nước tự nhiên nào như hồ, ao, hay đầm lầy.
Ví dụ:
The waterbody provided a serene backdrop for the village.
(Hồ nước tạo nên một khung cảnh yên bình cho ngôi làng.)
Reservoir – Hồ chứa nước
Phân biệt:
Reservoir mô tả hồ tự nhiên hoặc nhân tạo dùng để tích trữ nước cho các mục đích khác nhau.
Ví dụ:
The town relied on a large reservoir for its water supply.
(Thị trấn dựa vào một hồ chứa nước lớn để cung cấp nước.)
Inland Lake – Hồ nội địa
Phân biệt:
Inland Lake chỉ hồ nằm sâu trong đất liền, không bị ảnh hưởng bởi đường bờ biển.
Ví dụ:
The vast inland lake is a unique ecosystem for local wildlife.
(Hồ nội địa rộng lớn là một hệ sinh thái độc đáo cho động thực vật địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết