VIETNAMESE

hồ nước ngọt

hồ nước trong lành

word

ENGLISH

freshwater lake

  
NOUN

/ˈfrɛʃˌwɔːtər leɪk/

-

“Hồ nước ngọt” là hồ chứa nước không mặn, thường được sử dụng cho sinh hoạt và nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Hồ nước ngọt cung cấp nước uống cho thị trấn.

The freshwater lake supplies drinking water for the town.

2.

Nhiều loài cá sinh sôi trong hồ nước ngọt.

Many species of fish thrive in the freshwater lake.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Freshwater Lake nhé! check Non-saline Lake – Hồ nước ngọt Phân biệt: Non-saline Lake nhấn mạnh đặc điểm không có hàm lượng muối cao, thích hợp cho sự sống của nhiều loài sinh vật. Ví dụ: The region is famous for its crystal-clear non-saline lake. (Khu vực nổi tiếng với hồ nước ngọt trong xanh.) check Freshwater Reservoir – Hồ chứa nước ngọt Phân biệt: Freshwater Reservoir chỉ hồ nhân tạo chứa nước ngọt, thường phục vụ cho nhu cầu sinh hoạt và công nghiệp. Ví dụ: The city depends on its freshwater reservoir during the summer months. (Thành phố phụ thuộc vào hồ chứa nước ngọt của mình trong những tháng mùa hè.) check Inland Freshwater Lake – Hồ nội địa nước ngọt Phân biệt: Inland Freshwater Lake mô tả hồ nước ngọt nằm sâu trong đất liền, tách biệt khỏi ảnh hưởng của biển cả. Ví dụ: The inland freshwater lake offers a peaceful retreat for nature lovers. (Hồ nội địa nước ngọt mang đến một nơi trú ẩn yên bình cho những người yêu thiên nhiên.)