VIETNAMESE
họ ngoại
nhà vợ, nhà gái
ENGLISH
maternal family
/məˈtɜrnəl ˈfæməli/
wife's family
Họ ngoại là gia đình hoặc họ hàng có quan hệ thông qua người nữ trong một cặp vợ chồng.
Ví dụ
1.
Họ ngoại rất niềm nở và mến khách đối với con rể.
The maternal family is very welcoming and hospitable towards their son-in-law.
2.
Họ ngoại luôn ở bên để giúp đỡ cặp đôi mới cưới.
The maternal family is always there to support the newly wed.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số cụm từ ghép liên quan đến marternal nha! - maternal advice (lời khuyên đầy tình mẹ): The young woman was grateful for the maternal advice of the older woman. (Người phụ nữ trẻ rất biết ơn lời khuyên đầy tình mẹ của người phụ nữ lớn tuổi.) - maternal figure (hình mẫu người mẹ): My father is my ideal paternal figure. He is always there for me, no matter what. (Cha tôi là hình mẫu cha lý tưởng của tôi. Ông ấy luôn ở bên cạnh tôi, cho dù có chuyện gì xảy ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết