VIETNAMESE

hộ lại

word

ENGLISH

village registrar

  
NOUN

/ˈvɪlɪʤ ˌrɛʤɪˈstrɑː/

"Hộ lại" là người trông nom hộ tịch và chứng nhận việc khai sinh, khai tử, giá thú trong làng thời Pháp thuộc.

Ví dụ

1.

Hộ lại ghi chép chính xác về các sự kiện sinh, tử và hôn nhân trong cộng đồng.

The village registrar keeps meticulous records of births, deaths, and marriages in the community.

2.

Nếu bạn cần một bản sao của giấy chứng sinh của mình, bạn nên đến gặp hộ lại.

If you need a copy of your birth certificate, you should visit the village registrar.

Ghi chú

Từ Village registrar là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính địa phương thời Pháp thuộc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Civil registration – Đăng ký hộ tịch Ví dụ: The village registrar is responsible for civil registration in the community. (Hộ lại chịu trách nhiệm đăng ký hộ tịch trong làng.) check Birth certificate – Giấy khai sinh Ví dụ: A village registrar issues birth certificates for newborns. (Hộ lại cấp giấy khai sinh cho trẻ sơ sinh.) check Marriage records – Hồ sơ kết hôn Ví dụ: The village registrar maintains all marriage records. (Hộ lại lưu giữ tất cả hồ sơ kết hôn.) check Public notary – Công chứng viên Ví dụ: In some cases, a village registrar also acts as a public notary. (Trong một số trường hợp, hộ lại cũng đóng vai trò như một công chứng viên.)