VIETNAMESE

hô hào

kêu gọi

word

ENGLISH

call for action

  
PHRASE

/kɔːl fɔːr ˈæk.ʃən/

motivate loudly

“Hô hào” là hành động kêu gọi hoặc vận động người khác làm việc gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy hô hào bảo vệ môi trường.

She called for action to protect the environment.

2.

Anh ấy hô hào trong cuộc biểu tình.

He called for action during the protest.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ action khi nói hoặc viết nhé! check Take action – hành động Ví dụ: It’s time to take action against climate change. (Đã đến lúc hành động chống biến đổi khí hậu) check Immediate action – hành động ngay lập tức Ví dụ: The leak required immediate action from maintenance. (Vụ rò rỉ cần sự can thiệp ngay lập tức từ đội bảo trì) check Action plan – kế hoạch hành động Ví dụ: The committee created an action plan for the next quarter. (Ủy ban đã lập kế hoạch hành động cho quý tới) check Legal action – hành động pháp lý Ví dụ: They are preparing to take legal action against the company. (Họ đang chuẩn bị khởi kiện công ty đó)