VIETNAMESE

hỗ công

phối hợp tấn công, cùng hành động

word

ENGLISH

Mutual offense

  
PHRASE

/ˈmjuːtjʊəl əˈfɛns/

Joint attack, Combined offense

“Hỗ công” là chiến lược cả hai bên cùng tấn công hoặc hợp tác trong chiến đấu.

Ví dụ

1.

Các đội quân đã thực hiện hỗ công đối với kẻ thù.

The armies launched a mutual offense against the enemy.

2.

Chiến lược hỗ công thường đòi hỏi sự phối hợp chính xác.

Mutual offense strategies often require precise coordination.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mutual offense (dịch từ “hỗ công”) nhé! check Simultaneous attack - Tấn công đồng thời Phân biệt: Simultaneous attack là cụm phổ biến trong quân sự và thể thao, đồng nghĩa với mutual offense. Ví dụ: The teams launched a simultaneous attack on both flanks. (Hai đội cùng hỗ công ở hai cánh.) check Offensive exchange - Đòn đáp trả tấn công Phân biệt: Offensive exchange là cụm mô tả hai bên cùng chủ động phản công – tương đương với mutual offense. Ví dụ: The match turned into an offensive exchange in the final minutes. (Cuộc đấu trở thành màn hỗ công trong những phút cuối.) check Trade of attacks - Giao đòn Phân biệt: Trade of attacks là cách diễn đạt hình ảnh, tương đương với mutual offense trong chiến đấu, bóng đá, thể thao đối kháng. Ví dụ: There was a fierce trade of attacks in the first round. (Hiệp đầu tiên là màn hỗ công quyết liệt.)