VIETNAMESE
hồ sơ hoàn công
tài liệu hoàn tất xây dựng, giấy hoàn công
ENGLISH
project completion documents
/ˈprɒʤɛkt kəmˈpliːʃən ˈdɒkjʊmənts/
construction record
"Hồ sơ hoàn công" là tập hợp tài liệu xác nhận việc hoàn thành một công trình xây dựng.
Ví dụ
1.
Nộp hồ sơ hoàn công để kiểm tra.
Submit the project completion documents for inspection.
2.
Hồ sơ xác nhận công trình đạt tiêu chuẩn an toàn
The documents certify the project meets safety standards.
Ghi chú
Từ project completion documents là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và quản lý dự án. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
As-built drawings - Bản vẽ hoàn công
Ví dụ:
The as-built drawings must be submitted for approval.
(Bản vẽ hoàn công phải được nộp để phê duyệt.)
Project completion report - Báo cáo hoàn thành dự án
Ví dụ:
The project completion report was reviewed by the client.
(Báo cáo hoàn thành dự án đã được khách hàng xem xét.)
Certificate of completion - Giấy chứng nhận hoàn thành
Ví dụ:
The contractor received the certificate of completion after inspection.
(Nhà thầu đã nhận được giấy chứng nhận hoàn thành sau khi kiểm tra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết