VIETNAMESE

hình thức hoá

Sự chuẩn hóa

word

ENGLISH

Formalization

  
NOUN

/ˌfɔːməlaɪˈzeɪʃən/

Standardization

"Hình thức hoá" là quá trình làm rõ và cụ thể hóa các khái niệm hoặc quy trình.

Ví dụ

1.

Hình thức hóa quy trình đảm bảo tính nhất quán.

Formalization of procedures ensures consistency.

2.

Hình thức hóa chính sách giảm sự mơ hồ.

The policy formalization reduces ambiguity.

Ghi chú

Formalization là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính và quản trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Formalization - Sự chính thức hóa. Ví dụ: The company is moving towards the formalization of its processes. (Công ty đang tiến tới chính thức hóa các quy trình của mình.) check Standardization - Tiêu chuẩn hóa. Ví dụ: Standardization ensures consistency in production. (Tiêu chuẩn hóa đảm bảo sự đồng nhất trong sản xuất.) check Institutionalization - Thể chế hóa. Ví dụ: The government promoted the institutionalization of democratic practices. (Chính phủ thúc đẩy việc thể chế hóa các thực hành dân chủ.)