VIETNAMESE
hình thức thể hiện
Kiểu biểu đạt
ENGLISH
Expression format
/ɪkˈsprɛʃən ˈfɔːmæt/
Presentation style
"Hình thức thể hiện" là cách thức trình bày hoặc biểu đạt.
Ví dụ
1.
Hình thức thể hiện được sử dụng rất hiệu quả.
The expression format used was highly effective.
2.
Khuyến khích các hình thức thể hiện sáng tạo trong dự án.
Creative expression formats are encouraged in projects.
Ghi chú
Expression format là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghệ thuật và truyền thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Artistic expression - Thể hiện nghệ thuật.
Ví dụ:
The painting is a form of artistic expression.
(Bức tranh là một hình thức thể hiện nghệ thuật.)
Verbal communication - Giao tiếp bằng lời.
Ví dụ:
Effective verbal communication is key to teamwork.
(Giao tiếp bằng lời hiệu quả là chìa khóa để làm việc nhóm.)
Non-verbal cues - Tín hiệu phi ngôn ngữ.
Ví dụ:
Non-verbal cues like gestures play a vital role in communication.
(Các tín hiệu phi ngôn ngữ như cử chỉ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết