VIETNAMESE

hình thức làm việc

Cách tổ chức làm việc

word

ENGLISH

Work arrangement

  
NOUN

/ˈwɜːk əˈreɪnʤmənt/

Employment type

"Hình thức làm việc" là cách thức tổ chức công việc.

Ví dụ

1.

Công ty cung cấp hình thức làm việc linh hoạt.

The company offers flexible work arrangements.

2.

Hình thức làm việc ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên.

Work arrangements impact employee satisfaction.

Ghi chú

Từ Work arrangement là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhân sự và quản lý lao động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Remote workLàm việc từ xa Ví dụ: Remote work has become more popular after the pandemic. (Làm việc từ xa đã trở nên phổ biến hơn sau đại dịch.) check Full-time workLàm việc toàn thời gian Ví dụ: She is employed in a full-time position at the company. (Cô ấy làm việc toàn thời gian tại công ty.) check Part-time workLàm việc bán thời gian Ví dụ: Part-time work offers flexibility for students. (Làm việc bán thời gian mang lại sự linh hoạt cho sinh viên.)