VIETNAMESE
đầu ghi hình
thiết bị ghi video, máy ghi hình
ENGLISH
video recorder
/ˈvɪdiəʊ rɪˈkɔːrdər/
DVR, VCR
“Đầu ghi hình” là thiết bị dùng để ghi và lưu trữ tín hiệu video từ các nguồn phát khác nhau.
Ví dụ
1.
Đầu ghi hình tương thích với nhiều thiết bị đầu vào.
The video recorder is compatible with multiple input devices.
2.
Đầu ghi hình này hỗ trợ cả tín hiệu video analog và kỹ thuật số.
This recorder supports both analog and digital video signals.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ recorder nhé!
Record (verb) - Ghi lại, lưu lại
Ví dụ:
The recorder records video in high definition.
(Thiết bị ghi video với độ phân giải cao.)
Recording (noun) - Việc ghi âm, quay video
Ví dụ:
The recording was saved to the memory card.
(Video quay được lưu vào thẻ nhớ.)
Recorded (adjective) - Đã được ghi lại
Ví dụ:
The recorded footage was reviewed carefully.
(Đoạn phim đã được ghi lại được xem xét kỹ lưỡng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết