VIETNAMESE

Hình hiệu

Phần mở đầu

word

ENGLISH

Title sequence

  
NOUN

/ˈtaɪtl ˈsiːkwəns/

Opening credits

Hình hiệu là đoạn phim ngắn giới thiệu logo hoặc biểu tượng của một hãng phim hoặc chương trình truyền hình.

Ví dụ

1.

Hình hiệu của bộ phim rất đẹp mắt.

The title sequence of the movie was visually stunning.

2.

Hình hiệu thiết lập bối cảnh cho toàn bộ chương trình.

Title sequences set the tone for the entire show.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Title sequence nhé! check Opening credits - Phần mở đầu giới thiệu danh sách người làm phim Phân biệt: Opening credits thường tập trung vào tên người thực hiện, trong khi Title sequence có thể bao gồm cả hình ảnh và âm thanh. Ví dụ: The opening credits listed the main actors and crew. (Phần mở đầu liệt kê tên các diễn viên chính và đội ngũ sản xuất.) check Intro sequence - Đoạn giới thiệu đầu phim Phân biệt: Intro sequence tập trung vào việc tạo ấn tượng mở màn, thường gắn liền với Title sequence. Ví dụ: The intro sequence captured the mysterious tone of the series. (Đoạn giới thiệu đầu phim thể hiện không khí bí ẩn của loạt phim.) check Logo reveal - Tiết lộ logo Phân biệt: Logo reveal chỉ tập trung vào biểu tượng, còn Title sequence bao quát hơn. Ví dụ: The logo reveal was simple yet memorable. (Phần tiết lộ logo đơn giản nhưng đáng nhớ.) check Opening theme - Nhạc mở đầu Phân biệt: Opening theme chỉ âm thanh, trong khi Title sequence bao gồm cả hình ảnh và nhạc. Ví dụ: The opening theme became iconic and recognizable worldwide. (Nhạc mở đầu trở thành biểu tượng và được nhận ra trên toàn thế giới.)