VIETNAMESE
hình dung
tưởng tượng
ENGLISH
envision
/ɪnˈvɪʒ.ən/
visualize
“Hình dung” là tưởng tượng hoặc nhận thức một cách rõ ràng.
Ví dụ
1.
Cô ấy hình dung bản thân đạt được ước mơ.
She envisioned herself achieving her dreams.
2.
Anh ấy hình dung tương lai của công ty.
He envisioned the future of the company.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ envision nhé!
Vision (noun) – tầm nhìn, sự hình dung
Ví dụ:
Her vision for the future is inspiring.
(Tầm nhìn của cô ấy về tương lai rất truyền cảm hứng)
Visual (adjective) – thuộc thị giác, trực quan
Ví dụ:
The report includes helpful visual aids.
(Báo cáo có kèm các công cụ hỗ trợ trực quan hữu ích)
Visualize (verb) – hình dung
Ví dụ:
He could visualize the final result in his mind.
(Anh ấy có thể hình dung kết quả cuối cùng trong đầu)
Visualization (noun) – sự hình dung
Ví dụ:
Athletes use visualization techniques before competing.
(Vận động viên sử dụng kỹ thuật hình dung trước khi thi đấu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết